荒謬 hoang mậu
- ☆Tương tự: mậu vọng 謬妄, quai mậu 乖謬, hoang đản 荒誕.
- ★Tương phản: hợp lí 合理, chân thật 真實.
- Hoang đường, sai lầm, hoàn toàn chẳng hợp tình hợp lí. ◇Tô Triệt 蘇轍: Kiêm kì nhân vật phàm ổi, học thuật hoang mậu 兼其人物凡猥, 學術荒謬 (Luận đông ôn vô băng trát tử 論冬溫無冰札子).