荒謬 hoang mậu
  1. ☆Tương tự: mậu vọng , quai mậu , hoang đản .
  2. ★Tương phản: hợp lí , chân thật .
  3. Hoang đường, sai lầm, hoàn toàn chẳng hợp tình hợp lí. ◇Tô Triệt : Kiêm kì nhân vật phàm ổi, học thuật hoang mậu , (Luận đông ôn vô băng trát tử ).