比賽 bỉ tái, tỉ tái
  1. Tranh đua, so sánh bản lĩnh, tài năng cao thấp, hơn kém. ◎Như: ngã môn lai bỉ tái, khán thùy bào đắc khoái , .
  2. Cuộc tranh tài, cuộc thi đua. ◎Như: hợp xướng bỉ tái .