還價 hoàn giá
  1. Trả giá. ◎Như: bổn điếm đích hóa vật đô hữu định giá, thỉnh vật hoàn giá , .
  2. Kì kèo, thương lượng. ◎Như: tha bạn sự nhận chân, thuyết nhất bất nhị, thùy dã hưu tưởng hòa tha hoàn giá , , .