約束 ước thúc
- Trói, buộc. ◇Trang Tử 莊子: Ước thúc bất dĩ mặc tác 約束不以纆索 (Biền mẫu 駢拇) Buộc chặt với nhau mà không cần dùng dây chạc.
- Hạn chế, quản thúc, gò bó. ◇La Ẩn 羅隱: Phi tín nghĩa chi sở ước thúc 非信義之所約束 (Sàm thư 讒書, Thị phú 市賦).
- Pháp lệnh, kỉ luật, quy chương. ◇Văn Tử 文子: Ước thúc tín, hiệu lệnh minh 約束信, 號令明 (Thượng nghĩa 上義).
- Ước định. ◇Hán Thư 漢書: Vô văn thư, dĩ ngôn ngữ vi ước thúc 無文書, 以言語為約束 (Hung nô truyện thượng 匈奴傳上).