肉體 nhục thể
- Thân mình, thân thể người ta. ◎Như: tinh thần thượng đích hỉ duyệt, thắng quá nhục thể đích mãn túc 精神上的喜悅, 勝過肉體的滿足.
- Ý nói thân hình béo mập. ◇Vương Nhân Dụ 王仁裕: Quý Phi tố hữu nhục thể, chí hạ khổ nhiệt 貴妃素有肉體, 至夏苦熱 (Khai nguyên Thiên Bảo di sự 開元天寶遺事, Hàm ngọc yết tân 含玉咽津).