天殺 thiên sát
  1. Bản tính tàn bạo, hiếu sát. ◇Trang Tử : Hữu nhân ư thử, kì đức thiên sát , (Nhân gian thế ) Ở đây có một người bản tính tàn bạo, hiếu sát.
  2. Bị trời giết. ◎Như: thiên sanh thiên sát .