莽莽 mãng mãng
- Rậm rạp, tốt tươi (cây cỏ). ◇Khuất Nguyên 屈原: Thao thao mạnh hạ hề, Thảo mộc mãng mãng 滔滔孟夏兮, 草木莽莽 (Cửu chương 九章, Hoài sa 懷沙) Bừng bừng đầu mùa hạ, Cây cỏ mọc um tùm xanh tươi.
- Đông người, nhiều. § Như lũy lũy 累累.
- Mênh mông, bao la, không bờ bến. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Mãng mãng vạn trùng sơn, Cô thành sơn cốc gian 莽莽萬重山, 孤城山谷間(Tần Châu tạp thi 秦州雜詩).
- Cao lớn.
- Chỉ thời gian dài xa không giới hạn; lâu dài.
- Mờ mịt; mịt mùng; miểu mang. ◇Hoàng Tấn 黃縉: Phù sinh mãng mãng ngô hà kế, Độc lập khán vân cánh lạc huy 浮生莽莽吾何計, 獨立看雲竟落暉 (Tức sự 即事).
- Thảo suất; lỗ mãng.
- Khí thế hùng hồn.