打算 đả toán
  1. Tính toán, kế toán.
  2. Trù liệu, mưu hoạch. ◇Văn minh tiểu sử : Đả toán tiên đáo Đông Dương, đáo liễu Đông Dương, độ Thái Bình Dương đáo Mĩ Quốc, đáo liễu Mĩ Quốc, tái đáo Anh Quốc nhất chuyển, nhiên hậu hồi quốc , , , , , (Đệ ngũ thập nhất hồi).