結實 kết thật
  1. Cây kết thành trái hoặc hạt giống.
  2. Vững chắc, kiên cố. ◇Lão Xá : Phòng tử cái đắc bất thậm kết thật (Tứ thế đồng đường , Nhị ) Căn nhà nói chung không được vững chắc lắm.
  3. Mạnh mẽ, cường kiện.
  4. Khẳng định.