處女 xử nữ
  1. Chỉ phụ nữ ở trong nhà.
  2. Đặc chỉ con gái chưa lấy chồng, còn trinh. § Cũng gọi là xử tử .
  3. Lần đầu. ◎Như: xử nữ hàng chuyến bay đầu tiên, xử nữ tác tác phẩm đầu tay.