戀人 luyến nhân
  1. Người mình yêu. ☆Tương tự: tình nhân , ái nhân . ◎Như: tha vĩnh viễn vong bất liễu tha tối sơ đích luyến nhân nàng không bao giờ quên được người yêu đầu tiên của mình.