孩子 hài tử
  1. Trẻ con. § Chỉ người vị thành niên. ◎Như: giá cá hài tử tì khí đại, biệt nhạ tha , thằng bé này khó tính lắm, đừng trêu nó.
  2. Con cái. ◎Như: sanh hạ nhất cá hài tử sinh được một đứa con.