品級 phẩm cấp
  1. Ngày xưa chỉ thứ bậc cao thấp của quan lại.
  2. Phẩm chất thứ hạng. Như vật hữu phẩm cấp, nhân dã hữu phẩm cấp , vật có hạng tốt xấu, người cũng có phẩm cấp (cao đẹp hay tầm thường).