向陽 hướng dương
  1. ☆Tương tự: triều dương .
  2. ★Tương phản: bối âm .
  3. Xoay về phía mặt trời. ◇Phan Nhạc : Nhương hà y âm, Thì hoắc hướng dương , (Nhàn cư phú ).
  4. Tỉ dụ đội ơn. ◇Tăng Củng : Thảo mão chi chất, sử toại ư hướng dương; Thục thủy chi hoan, hứa thân ư phản bộ , 使; , (Minh châu đáo nhậm tạ lưỡng phủ khải ).