和氣 hòa khí
  1. Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. ◎Như: hòa khí nhân uân khí trời đất hòa hợp.
  2. Thái độ ôn hòa thân thiện.
  3. Hòa mục dung hợp.