呼應 hô ứng
  1. Kẻ gọi người đáp, chỉ sự phù hợp, thanh khí tương thông.
  2. Văn chương đầu và cuối ứng hợp. ◎Như: từ ý quán xuyến, tiền hậu hô ứng , lời và ý liên tiếp tương thông, phần trước với phần sau ứng hợp.