協會 hiệp hội
  1. Hội hợp. ◇Thanh sử cảo 稿: Ngã triều miếu chế, tổ tông thần linh, hiệp hội nhất thất , , (Lễ chí ngũ ).
  2. Đoàn thể quy tụ những người theo đuổi một mục đích vì lợi ích chung. ◎Như: phụ nữ hiệp hội .