同室 đồng thất
  1. Ở chung một nhà.
  2. Người ở cùng một nhà.
  3. Chỉ vợ chồng. ◇Bạch Cư Dị : Sanh vi đồng thất thân, Tử vi đồng huyệt trần , (Tặng nội ) Sống là vợ chồng nhau, Chết làm cát bụi trong cùng một hố.