同業 đồng nghiệp
Người cùng làm một nghề.
Cùng làm một nghề. ◎Như:
đồng nghiệp gian cạnh tranh ngận kích liệt
同
業
間
競
爭
很
激
烈
.
Người cùng chung học tập thụ nghiệp.