名筆 danh bút
  1. Chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: hảo bút .
  2. Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: giai tác , danh tác .
  3. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: danh gia .