傑出 kiệt xuất
  1. Tài năng xuất chúng, vượt hẳn người thường. ◎Như: kiệt xuất nhân tài .
  2. Vật phẩm xuất sắc.
  3. Cao chót vót, sừng sững. ◇Lịch Đạo Nguyên : Hà trung tủng thạch kiệt xuất (Thủy kinh chú , Hà thủy tứ ) Trong sông đá dựng đứng sừng sững.