健全 kiện toàn
  1. Mạnh khỏe, khang kiện, không có khuyết tật. ◎Như: thân tâm kiện toàn .
  2. Hoàn bị, không thiếu sót gì. ◎Như: kiện toàn đích tổ chức .
  3. Làm cho hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn bị. ◎Như: kiện toàn nhân cách phát triển .