交媾 giao cấu
  1. § Cũng viết là giao cấu .
  2. Âm dương giao hợp.
  3. Giao phối, tính giao.
  4. Hãm hại lẫn nhau.
  5. Móc nối, câu kết.
  6. Li gián, làm rối loạn phải trái.