鳩形鵠面 cưu hình hộc diện
- ☆Tương tự: hình tiêu cốt lập 形銷骨立, hình dung khô cảo 形容枯槁.
- ★Tương phản: hồng quang mãn diện 紅光滿面, não mãn tràng phì 腦滿腸肥, dung quang hoán phát 容光煥發.
- Hình dung đói khát (như chim cưu), mặt mày vàng võ (như con hộc). ◇Tùy Đường diễn nghĩa 隋唐演義: Lão nhi kiến thuyết, mang khứ hoán giá ta phụ nữ lai, khả liên cá cá y bất tế thể, ngạ đắc cưu hình hộc diện 老兒見說, 忙去喚這些婦女來, 可憐個個衣不蔽體, 餓得鳩形鵠面 (Đệ tứ tứ hồi 第四四回).