高等 cao đẳng
  1. Bậc cao, cao thâm. ◎Như: cao đẳng số học .
  2. Cấp thi cử bậc cao. ◇Nho lâm ngoại sử : Tại học giáo trung tương dữ kỉ cá khảo cao đẳng đích bằng hữu đàm đàm cử nghiệp (Đệ thập tam hồi).