高徒 cao đồ
Học trò giỏi. ☆Tương tự:
cao đệ
高
弟
.
Tiếng kính xưng học trò của người khác. ◎Như:
lệnh cao đồ đích biểu hiện phi thường kiệt xuất
令
高
徒
的
表
現
非
常
傑
出
.