高堂 cao đường
- Sảnh đường cao lớn, nhà lớn. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thường tọa cao đường, thi giáng sa trướng, tiền thụ sanh đồ, hậu liệt nữ nhạc 常坐高堂, 施絳紗帳, 前授生徒, 後列女樂 (Mã Dung truyện 馬融傳).
- Mượn chỉ kiến trúc tráng lệ. § Cũng như hoa ốc 華屋. ◇Hoàn Đàm 桓譚: Cư tắc quảng hạ cao đường, liên thát đỗng phòng 居則廣廈高堂, 連闥洞房 (Tân luận 新論, Cầm đạo 琴道).
- Mượn chỉ triều đình. ◇Lí Bạch 李白: Luyến cao đường nhi yểm khấp, Lệ huyết địa nhi thành 戀高堂而掩泣, 淚血地而成 (Vạn phẫn từ đầu Ngụy lang trung 萬憤詞投魏郎中).
- Chỉ cha mẹ. ◇Tục Phạm Đình 續範亭: Nhân nhân tề xưng tán, Tảo tảo giao công lương, Khả dĩ duyệt thê tử, Khả dĩ phụng cao đường 人人齊稱讚, 早早交公糧, 可以悅妻子, 可以奉高堂 (Ngũ bách tự thi 五百字詩).
- Rộng rãi, sáng sủa. ◇Ngụy thư 魏書: Thị niên, hựu vi tu quảng tăng trạch, đa sở tịnh kiêm, đỗng môn cao đường, phòng vũ chu bác, sùng lệ nghĩ ư chư vương 是年, 又為 脩 廣增宅, 多所并兼, 洞門高堂, 房廡周博, 崇麗擬於諸王 (Ân Hãnh truyện 恩倖傳傳, Triệu Tu 趙脩).
- Họ kép Cao Đường.