陰計 âm kế
  1. Âm mưu quỷ kế. ◇Chiến quốc sách : Chiêu Tiễn dữ Đông Chu ố, hoặc vị Chiêu Tiễn viết: "Vị công hoạch âm kế." , : "." (Đông Chu sách ).
  2. Ý đồ, ý định trong lòng.