遊客 du khách
  1. Lữ khách, người ở xa nhà. ◇Lão tàn du kí : Khước thuyết na niên hữu cá du khách, danh khiếu Lão Tàn , (Đệ nhất hồi).
  2. Người đi chơi, ngắm xem.