講話 giảng thoại
- Nói chuyện, đàm thoại. ◇Thạch Tử Chương 石子章: Tầm nhất cá u tĩnh chi xứ, tài hảo giảng thoại 尋一個幽靜之處, 纔好講話 (Trúc ổ thính cầm 竹塢聽琴, Đệ tam chiệp) Tìm một chỗ kín đáo yên tĩnh, thì mới nói chuyện thoải mái được.
- Lời phát biểu.
- Một thể tài trứ tác phổ thông, thường dùng để đặt tên sách. ◎Như: Cổ đại Hán ngữ tri thức giảng thoại 古代漢語知識講話.