表示 biểu thị
  1. Bày tỏ (tư tưởng, cảm tình, thái độ...).
  2. Có nghĩa là, hiển thị ý nghĩa nào đó. ◎Như: hồng đăng biểu thị hành nhân hoặc xa lượng cấm chỉ thông hành .
  3. Phát biểu. ◎Như: thỉnh đại gia biểu thị ý kiến .