蓬勃 bồng bột
  1. Hưng thịnh, tràn trề, rầm rộ, sôi nổi. ◎Như: bồng bột phát triển phát triển mạnh mẽ, triêu khí bồng bột sức sống tràn trề.
  2. ☆Tương tự: hoán phát , hưng thịnh .
  3. ★Tương phản: suy lạc , nuy súc .