興奮 hưng phấn
  1. Tinh thần hăng hái, phấn chấn, phấn khởi.
  2. Kích động. ◇Ba Kim : Tha dị thường hưng phấn, hồn thân phát thiêu, đầu não dã hữu điểm hôn mê , , (Diệt vong , Đệ thập tứ chương).