目標 mục tiêu
  1. Cái đích nhắm.
  2. Tiêu chuẩn hoặc mục đích (muốn đạt tới, trong công việc hoặc kế hoạch). ◎Như: đạt đáo mục tiêu .
  3. (Quân sự) Địa khu hoặc địa điểm mà quân đội muốn tiêu diệt hoặc đánh chiếm.