白璧 bạch bích
  1. Ngọc bích (thứ ngọc hình tròn) màu trắng. ◇Chiến quốc sách : Thần thỉnh hiến bạch bích nhất song, hoàng kim thiên dật, dĩ vi mã thực , , (Yên sách nhị ) Tôi xin biếu ông một đôi ngọc bích trắng và một ngàn dật vàng để mua thức ăn cho ngựa.
  2. Tỉ dụ người trong sạch.