當局 đương cục
  1. Người trong cuộc. ◎Như: đương cục giả mê người trong cuộc thường không sáng suốt.
  2. Cơ cấu phụ trách, cơ quan có trách nhiệm, nhà cầm quyền. ◎Như: hữu quan đương cục .