爬行 ba hành
  1. Bò (đi bằng hai tay hai chân trên mặt đất). ◎Như: anh nhi thất, bát nguyệt đại thì tựu hội ba hành liễu , .
  2. Hình dung dáng điệu hoặc động tác chậm chạp. ◎Như: cấp tính tử đích nhân, nhược thị khán đáo tha ba hành bàn tố sự, nhất định cấp tử liễu , , .