暗探 ám thám
  1. Dò la (âm thầm kín đáo). ◎Như: kí giả nhược phong văn mỗ hạng tiêu tức, thường hội trảo tương quan nhân viên ám thám kì khẩu phong , .
  2. Người làm công tác trinh thám bí mật. § Cũng gọi là mật thám .