故然 cố nhiên
  1. Cho nên, nhân thử. ◇Tây du kí 西: Ngã thính thử ngôn, cố nhiên tủng cụ , (Đệ ngũ thập lục hồi) Ta nghe nói thế cho nên sợ quá.
  2. Vốn như thế, tất nhiên.