提出 đề xuất
  1. Rút ra, lĩnh ra. ◎Như: tha tòng ngân hàng đề xuất sở hữu đích tồn khoản anh ấy rút ra tiền còn lại của anh trong ngân hàng.
  2. Đưa ra, trình ra. ◎Như: đề xuất chứng cứ đưa ra chứng cứ.