技巧 kĩ xảo
  1. Tài khéo, tài nghệ. ◇Hán Thư : Kĩ xảo giả, tập thủ túc, tiện khí giới, tích cơ quan, dĩ lập công thủ chi thắng giả dã , , 便, , (Nghệ văn chí ).
  2. Khéo xét lời nói coi sắc mặt mà quyền biến siểm nịnh.