悲哀 bi ai
- ☆Tương tự: bi phẫn 悲憤, bi thống 悲痛, bi đỗng 悲慟, bi thích 悲戚, bi thảm 悲慘, tân toan 辛酸, trầm thống 沉痛.
- ★Tương phản: cao hứng 高興, khoái lạc 快樂, hoan lạc 歡樂, hoan hỉ 歡喜, hỉ duyệt 喜悅, hân hỉ 欣喜, du khoái 愉快.
- Buồn thương thống khổ. ◇Đỗ Mục 杜牧: Giả như tam vạn lục thiên nhật, Bán thị bi ai bán thị sầu 假如三萬六千日, 半是悲哀半是愁 (Ngụ đề 寓題).