恩愛 ân ái
- Ái tình thân thiết. Thường chỉ tình nghĩa vợ chồng. ★Tương phản: cừu hận 仇恨. ◇Tô Vũ 蘇武: Kết phát vi phu thê, Ân ái lưỡng bất di 結髮為夫妻, 恩愛兩不移 (Thi tứ thủ chi tam 詩四首之三).
- § Nghĩa như: nhân ái 仁愛. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Minh chủ tri chi, cố bất dưỡng ân ái chi tâm, nhi tăng uy nghiêm chi thế 明主知之, 故不養恩愛之心, 而增威嚴之勢 (Lục phi 六非).