忤逆 ngỗ nghịch
  1. Làm trái, chống lại. ◇Lục Giả : Vô ngỗ nghịch chi ngôn, vô bất hợp chi nghĩa , (Tân ngữ , Biện hoặc ).
  2. Không hiếu thuận với cha mẹ. ◇Phụ mẫu ân trọng kinh giảng kinh văn : Khí đức bội ân đa ngỗ nghịch, Duy hành bất hiếu túng si hai , .