布置 bố trí
  1. § Cũng viết là .
  2. Xếp đặt; bày biện; an bài; trang trí. ◎Như: bố trí hội tràng .
  3. Thu xếp; tổ chức. ◎Như: bố trí học tập tổ chức việc học hành.
  4. Cấu tứ bố cục (trong việc sáng tác văn học nghệ thuật).