巡視 tuần thị
  1. Tuần hành thị sát. ☆Tương tự: tuần la , tuần tra , tuần sát , sát khán .
  2. Đưa ánh mắt qua lại trên dưới nhìn khắp.
  3. Tên chức quan, dưới đời Minh, cũng như tuần phủ .