崩潰 băng hội
- Sụp đổ, hủy hoại. ◇Phong tục thông nghĩa 風俗通義: Quan Đông nhị thập cửu san, đồng nhật băng hội 關東二十九山, 同日崩潰 (Quyển nhị, Chánh thất 正失).
- Vỡ lở, tan vỡ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Trần Thiệp khởi binh, thiên hạ băng hội 陳涉起兵, 天下崩潰 (Đông Di truyện 東夷傳, Tự 序).