委會 ủy hội
  1. Hội đồng (được ủy thác trách nhiệm nào đó). § Tiếng Anh: committee, commission. ◎Như: áo ủy hội (olympic committee).
  2. Đổ dồn về. ◇Phương Hiếu Nhụ : Thiên Trì trực tiếp Phù Tang đông, Bách xuyên ủy hội lai vô cùng , (Vị ngọc tuyền san nhân đề ).