古典 cổ điển
- Chế độ phép tắc thời cổ.
- Sách vở thời xưa lưu truyền lại. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Nhất nhật chánh tại thư trai nhàn ngoạn cổ điển 一日正在書齋閒玩古典 (Quyển nhị thập) Một hôm ở thư trai đang nhàn nhã ngắm xem sách cổ.
- Điển cố, tích cổ.
- Theo phong cách truyền thống thời quá khứ. ◎Như: cổ điển âm nhạc 古典音樂.