勤勉 cần miễn
Siêng năng gắng sức.
☆Tương tự:
cần phấn
勤
奮
,
cần lao
勤
勞
,
cần khẩn
勤
懇
.
★Tương phản:
đãi nọa
怠
惰
,
giải đãi
懈
怠
.